Đội ngũ giảng viên
Danh sách giảng viên cơ hữu của Trường Cao đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TP.HCM
TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Chức danh (GS, PGS, GVC, GV, Trợ giảng) | Trình độ đào tạo (TSKH, TS, ThS, ĐH) | Chuyên môn được đào tạo | Giảng dạy khối kiến thức đại cương | Giảng dạy khối kiến thức chuyên nghiệp | Ngành đào tạo tham gia chủ trì |
1 | Trần Đăng Nhân | 16/8/1958 | GV | ĐH | Đạo diễn Sân khấu | x | Đạo diễn Sân khấu | |
2 | Đặng Thanh Nga | 1/12/1971 | GV | CĐ | Đạo diễn Sân khấu | x | Đạo diễn Sân khấu | |
3 | Phan Thanh Tùng | 23/7/1980 | GV | CĐ | Đạo diễn Sân khấu | x | Đạo diễn Sân khấu | |
4 | Liên Kim Cúc | 25/9/1967 | GV | ĐH | Đạo diễn Sân khấu | x | Diễn viên kịch - điện ảnh | |
5 | Nguyễn Anh Tuấn | 02/02/1971 | GV | ĐH | Đạo diễn Sân khấu | x | Diễn viên kịch - điện ảnh | |
6 | Phan Cẩm Vân | 31/8/1980 | GV | ĐH | Sư phạm âm nhạc CĐ. Đạo diễn sân khấu |
x | Diễn viên kịch - điện ảnh | |
7 | Tạ Thị Lan Khanh | 25/9/1981 | GV | ThS | Văn hóa học CN. Kinh doanh XBP |
x | Kinh doanh xuất bản phẩm | |
8 | Lâm Ngọc Uyển Trân | 25/9/1975 | GV | ThS | Châu Á học | x | Quản lý văn hóa | |
9 | Trương Nguyễn Ánh Nga | 22/12/1973 | GV | TS | Lịch sử học | x | Quản lý văn hóa | |
10 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 09/11/1974 | GV | ThS | Văn hóa học | x | Quản lý văn hóa | |
11 | Đặng Thị Kiều Giang | 02/6/1985 | GV | ThS | Quản lý văn hóa | x | Quản lý văn hóa | |
12 | Phạm Thị Khúc | 20/3/1961 | GV | ĐH | Thư viện | x | Khoa học thư viện | |
13 | Trần Thanh Liêm | 22/8/1959 | GV | ĐH | Văn hóa quần chúng | x | Việt Nam học | |
14 | Trần Thanh Minh | 6/9/1976 | GV | ThS | Lịch sử Việt Nam | x | Việt Nam học | |
15 | Hoàng Như Dịu | 01/5/1987 | GV | ĐH | Việt Nam học | x | Việt Nam học | |
16 | Nguyễn Phi Tuấn | 10/11/1983 | GV | CĐ | Văn hóa Du lịch | x | Việt Nam học | |
17 | Lâm Đình Thuận | 28/9/1968 | GV | ThS | Nghệ thuật Âm nhạc | x | Sư phạm âm nhạc | |
18 | Đậu Kinh Luân | 03/12/1963 | GV | ĐH | Sáng tác | x | Sư phạm âm nhạc | |
19 | Nguyễn Văn Hải | 15/12/1958 | GV | ThS | Nghệ thuật âm nhạc sáng tác |
x | Sư phạm âm nhạc | |
20 | Vũ Công Minh | 13/7/1978 | GV | ThS | Sáng tác | x | Sư phạm âm nhạc | |
21 | Phùng Đăng Quang | 24/9/1961 | GV | ThS | Nghệ thuật | x | Thanh nhạc | |
22 | Trương Thị Nhạn | 27/9/1963 | GV | ĐH | Âm nhạc | x | Thanh nhạc | |
23 | Hoàng Anh Tú | 26/02/1977 | GV | ĐH | Nghệ thuật | x | Thanh nhạc | |
24 | Biện Xuân Trường | 21/9/1976 | GV | ĐH | Mỹ thuật | x | Sư phạm mỹ thuật | |
25 | Lê Tường Thanh | 10/10/1976 | GV | ThS | Mỹ thuật tạo hình | x | Sư phạm mỹ thuật | |
26 | Trần Thị Nhật Linh | 19/10/1984 | GV | ThS | Mỹ thuật tạo hình | x | Sư phạm mỹ thuật | |
27 | Lê Ngọc Tú | 14/3/1965 | GV | ThS | Mỹ thuật tạo hình | x | Thiết kế công nghiệp | |
28 | Nguyễn Thị Du Lam | 01/6/1979 | GV | ĐH | Kỹ thuật nữ công | x | Thiết kế thời trang | |
29 | Nguyễn Thị Thảo | 28/1/1983 | GV | ĐH | Kỹ thuật nữ công | x | Thiết kế thời trang | |
30 | Hoàng Thị Thủy | 22/12/1983 | GV | ĐH | Kỹ thuật nữ công | x | Thiết kế thời trang | |
31 | La Hồng Anh Thi | 15/8/1981 | GV | ĐH | Mỹ thuật | x | Hội họa | |
32 | Trần Thanh Hùng | 21/5/1974 | GV | ĐH | Mỹ thuật ứng dụng | x | Nhiếp ảnh | |
33 | Văn Thế Nguyên | 28/8/1959 | GV | CĐ | Nhiếp ảnh | x | Nhiếp ảnh | |
34 | Nguyễn Trung Hiếu | 2/5/1979 | GV | CĐ | Nhiếp ảnh | x | Nhiếp ảnh | |
35 | Huỳnh Lê Tuân | 08/5/1961 | GV | ThS | Quản lý giáo dục | x | Khối kiến thức cơ bản | |
36 | Nguyễn Văn Bảo | 19/8/1956 | GV | ThS | Văn hóa học CN. Triết học |
x | Khối kiến thức cơ bản | |
37 | Bùi Thị Phương Hạ | 07/7/1980 | GV | ĐH | Xã hội học | x | x | Khối kiến thức cơ bản |
38 | Trần Đăng Kim Trang | 07/11/1979 | GV | ThS | Văn hóa học | x | x | Khối kiến thức cơ bản |
39 | Cao Thị Thanh Nhàn | 08/01/1975 | GV | ThS | Tâm lý học | x | Khối kiến thức cơ bản | |
40 | Nguyễn Thị Hồng Thoa | 9/7/1964 | GV | ThS | Lý luận ngôn ngữ | x | Khối kiến thức cơ bản | |
41 | Huỳnh Thị Kim Trúc | 10/3/1980 | GV | ThS | Lịch sử ĐCSVN | x | Khối kiến thức cơ bản | |
42 | Nguyễn Đoàn Bảo Tuyền | 15/7/1963 | GV | ThS | Văn hóa học | x | x | Khối kiến thức cơ bản |
43 | Hồ Thị Mộng Huyền | 6/8/1964 | GV | ThS | Văn hóa học | x | Khối kiến thức cơ bản | |
44 | Lâm Nguyên Hồng | 8/12/1982 | GV | ThS | Văn hóa học | x | Khối kiến thức cơ bản | |
45 | Lê Thị Minh Hạnh | 17/7/1980 | GV | ThS | Văn hóa học | x | Khối kiến thức cơ bản | |
46 | Lê Thị Hồng Diệp | 17/5/1978 | GV | ThS | Văn hóa học | x | Khối kiến thức cơ bản |